--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường bệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường bệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường bệ
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Portly
Đi đứng đường bệ
To have a portly gait
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait
+
non tay
:
Unskilled in drawing
+
victualler
:
người buôn lương thực thực phẩmlicensed victualler người bán rượu có môn bài
+
sân chơi
:
Playground
+
nhấp giọng
:
Take a sipNhấp giọng bằng nước chèTo take a sip of tea